Có 2 kết quả:

时代不同,风尚不同 shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng ㄕˊ ㄉㄞˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ時代不同,風尚不同 shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng ㄕˊ ㄉㄞˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) customs change with time (idiom); other times, other manners
(2) O Tempora, O Mores!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) customs change with time (idiom); other times, other manners
(2) O Tempora, O Mores!

Bình luận 0